--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hừ hừ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hừ hừ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hừ hừ
+
(Rên hừ hừ) To groan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hừ hừ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hừ hừ"
:
ha ha
ha hả
hà hơi
hả hê
hả hơi
hạ hồi
hài hoà
hài hòa
hải hà
hào hoa
more...
Lượt xem: 775
Từ vừa tra
+
hừ hừ
:
(Rên hừ hừ) To groan
+
cặp
:
Bag, casecặp học sinha school bagcặp daa leather briefcasecắp cặp đi họcto go to school, one's bag under one's arms
+
nói sòng
:
Speak up, speak outone's mind
+
gõ
:
to knock; to drum; to chime; to strikeđồng hồ vừa gõ năm tiếngthe clock has just struck fivegõ cửato knock at the door
+
ghế dựa
:
Chair